Có 2 kết quả:

脫氧 tuō yǎng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ脱氧 tuō yǎng ㄊㄨㄛ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deoxidation

Từ điển Trung-Anh

deoxidation